Giúp du khách tìm kiếm các ưu đãi vé máy bay tốt nhất
Chuyến bay thẳng là cách thuận tiện và thoải mái nhất để bay từ Paris đến Chişinău, mặc dù đôi khi các chuyến bay có chuyển tiếp có thể có giá thấp hơn đáng kể.
Chuyến bay thẳng là cách dễ nhất để đến điểm đến của bạn. Các hãng hàng không sau đây khai thác các chuyến bay không dừng từ Paris đến Chişinău:
•
•
•
•
•
•
Chúng tôi luôn theo dõi sát sao các chương trình khuyến mãi trước kỳ nghỉ và các ưu đãi đặc biệt khác của các hãng hàng không để giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí khi đi du lịch về thăm gia đình hoặc chỉ đơn giản là đi nghỉ dưỡng.
Flaut.Travel được thiết kế và phát triển bởi một đội ngũ tâm huyết với mục tiêu làm cho việc tìm kiếm, so sánh và đặt vé máy bay trở nên đơn giản và thuận tiện nhất có thể. Dịch vụ của chúng tôi giúp du khách tìm và mua những chuyến bay rẻ nhất từ Paris đến Chişinău. Chúng tôi đã kết nối hơn 40 hãng hàng không và đại lý bán vé để giúp bạn tìm được lựa chọn phù hợp và tiết kiệm nhất.
Tuyến Paris — Chişinău được phục vụ bởi nhiều hãng — tổng cộng 11 hãng, bao gồm LC Busre SAC, Ryanair, Karinou Airlines, Wizz Air, EasyJet, HiSky, Laudamotion, Transavia, Tarom, FlyOne và Air Serbia. Điều này mang lại nhiều lựa chọn: từ việc tìm mức giá thấp nhất (từ 646.147 ₫) đến chọn chuyến bay theo lịch hoặc hạng dịch vụ. Dịch vụ của chúng tôi tổng hợp dữ liệu từ nhiều hệ thống đặt vé để bạn so sánh ưu đãi ở một nơi. Nhờ vậy bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc: không cần kiểm tra hàng chục website — chỉ cần chọn phương án phù hợp và đặt vé онлайн.
bắt đầu từ 646.147 ₫
bắt đầu từ 1.173.102 ₫
bắt đầu từ 1.335.217 ₫
bắt đầu từ 1.636.003 ₫
bắt đầu từ 1.878.680 ₫
bắt đầu từ 1.922.923 ₫
bắt đầu từ 2.584.588 ₫
bắt đầu từ 2.778.399 ₫
bắt đầu từ 2.941.835 ₫
bắt đầu từ 3.684.062 ₫
bắt đầu từ 5.892.254 ₫
Paris — Chişinău
02/28/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 646.147 ₫
Paris — Chişinău
01/28/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 748.500 ₫
Paris — Chişinău
01/29/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 763.358 ₫
Paris — Chişinău
01/22/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 768.311 ₫
Paris — Chişinău
01/21/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 799.347 ₫
Paris — Chişinău
02/12/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 821.138 ₫
Paris — Chişinău
02/27/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 824.770 ₫
Paris — Chişinău
02/04/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 842.600 ₫
Paris — Chişinău
03/12/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 883.541 ₫
Paris — Chişinău
02/09/2026
Khởi hành
Bay thẳng
W43950
bắt đầu từ 884.531 ₫
FlyOne
T3, T5 và T7
bắt đầu từ 1.780.457 ₫
LC Busre SAC
Every day
bắt đầu từ 748.499 ₫
HiSky
T2, T4 và T6
bắt đầu từ 1.941.166 ₫
Karinou Airlines
T3 và T7
bắt đầu từ 1.457.630 ₫
Chuyến bay một chiều rẻ nhất từ Paris đến Chişinău khởi hành vào 02/28/2026, do LC Busre SAC khai thác và có giá 646.147 ₫
Chuyến bay khứ hồi rẻ nhất từ Paris đến Chişinău khởi hành vào 02/05/2026, do LC Busre SAC khai thác và có giá 1.536.622 ₫
Chuyến bay nhanh nhất từ Paris đến Chişinău mất 2g 40p
Tuyến này có chuyến bay thẳng 7 ngày ngày mỗi tuần: T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN
Khoảng cách giữa Paris và Chişinău là 1982km (1229 dặm). Thời lượng bay trung bình là 2g 58p. Có 19 chuyến bay thẳng từ Paris đến Chişinău. Chênh lệch thời gian giữa Paris và Chişinău là 1g. Các chuyến bay từ Paris bắt đầu lúc 8:20. Chuyến bay muộn nhất từ Paris khởi hành lúc 19:30
Vé máy bay rẻ nhất từ Paris đến Chişinău theo dữ liệu trong 48 giờ qua có giá 646.147 ₫
Thời điểm tốt nhất để mua vé máy bay từ Paris đến Chişinău thường là 2 tháng trước ngày khởi hành.
Dựa trên thống kê trong những năm qua, giá vé thấp nhất cho các chuyến bay từ Paris đến Chişinău thường rơi vào các tháng sau: tháng 1, tháng 3, tháng 2.
Chuyến bay nhanh nhất từ Paris đến Chişinău mất khoảng 2 giờ 40 phút trên không.
Các hãng hàng không sau đây khai thác các chuyến bay thẳng trên tuyến Paris — Chişinău: LC Busre SAC
Ở các tháng khác nhau, giá vé từ Paris đến Chişinău thay đổi: thấp nhất — 698.975 ₫ (tháng 1 năm 2026), cao nhất — 2.098.575 ₫ (tháng 8 năm 2026). Thông thường, giá chuyến bay vào khoảng 1.285.691 ₫–1.290.643 ₫.